PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự gây trở ngại
Englisheng-000interference
Englisheng-000obstruction
Englisheng-000obstructiveness
tiếng Việtvie-000sự cản trở
tiếng Việtvie-000sự gây bế tắc
tiếng Việtvie-000sự gây cản trở
tiếng Việtvie-000sự quấy rầy
tiếng Việtvie-000điều gây trở ngại


PanLex

PanLex-PanLinx