tiếng Việt | vie-000 |
sự gây trở ngại |
English | eng-000 | interference |
English | eng-000 | obstruction |
English | eng-000 | obstructiveness |
tiếng Việt | vie-000 | sự cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | sự gây bế tắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự gây cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | điều gây trở ngại |