tiếng Việt | vie-000 |
lâm thời |
English | eng-000 | interim |
English | eng-000 | provisional |
English | eng-000 | provisory |
English | eng-000 | temporary |
français | fra-000 | provisoire |
italiano | ita-000 | interinale |
italiano | ita-000 | provvisorio |
bokmål | nob-000 | foreløpig |
bokmål | nob-000 | provisorisk |
русский | rus-000 | временный |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thời |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | tạm |
tiếng Việt | vie-000 | tạm bợ |
tiếng Việt | vie-000 | tạm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | tạm thời |
𡨸儒 | vie-001 | 臨時 |