English | eng-000 |
dealt |
toskërishte | als-000 | dha |
toskërishte | als-000 | shpërndau |
العربية | arb-000 | تعامل |
čeština | ces-000 | obchodovaný |
普通话 | cmn-000 | 处理 |
Deutsch | deu-000 | gehandelt |
Deutsch | deu-000 | handeln |
Deutsch | deu-000 | versetzen |
Deutsch | deu-000 | zuteilen |
eesti | ekk-000 | jagatud |
ελληνικά | ell-000 | see deal |
suomi | fin-000 | jaettu |
suomi | fin-000 | jakoi |
suomi | fin-000 | jakoivat |
suomi | fin-000 | myi |
suomi | fin-000 | myivät |
suomi | fin-000 | myyneet |
suomi | fin-000 | myyty |
yn Ghaelg | glv-000 | dellit |
magyar | hun-000 | ad |
magyar | hun-000 | oszt |
italiano | ita-000 | spacciato |
русский | rus-000 | иметь дело |
srpski | srp-001 | past od deal |
tiếng Việt | vie-000 | ban cho |
tiếng Việt | vie-000 | buôn bán |
tiếng Việt | vie-000 | chia |
tiếng Việt | vie-000 | chia bài |
tiếng Việt | vie-000 | cách đối xử |
tiếng Việt | vie-000 | có quan hệ với |
tiếng Việt | vie-000 | cư xử |
tiếng Việt | vie-000 | giao du với |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp với |
tiếng Việt | vie-000 | giáng cho |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | gỗ thông |
tiếng Việt | vie-000 | gỗ tùng |
tiếng Việt | vie-000 | lượt chia bài |
tiếng Việt | vie-000 | nện cho |
tiếng Việt | vie-000 | phân phát |
tiếng Việt | vie-000 | phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | số lượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia bài |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự đối đãi |
tiếng Việt | vie-000 | tấm ván cây |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm bất lương |
tiếng Việt | vie-000 | ván bài |
tiếng Việt | vie-000 | ăn ở |
tiếng Việt | vie-000 | đối phó |
tiếng Việt | vie-000 | đối xử |
tiếng Việt | vie-000 | đối đãi |