tiếng Việt | vie-000 |
trung gian |
English | eng-000 | agent |
English | eng-000 | intermediary |
English | eng-000 | mean |
English | eng-000 | meant |
English | eng-000 | mediate |
English | eng-000 | mesne |
français | fra-000 | intermédiaire |
français | fra-000 | milieu |
italiano | ita-000 | intermediario |
italiano | ita-000 | intermedio |
italiano | ita-000 | mediato |
русский | rus-000 | маклер |
русский | rus-000 | переходный |
русский | rus-000 | промежуточный |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | giao thời |
tiếng Việt | vie-000 | gián tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | giữa |
tiếng Việt | vie-000 | khoán dịch viên |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng giữa |
tiếng Việt | vie-000 | kinh kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | môi giới |
tiếng Việt | vie-000 | quá độ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiết trung |
tiếng Việt | vie-000 | trung dung |
tiếng Việt | vie-000 | trung độ |
tiếng Việt | vie-000 | trọng mãi |
tiếng Việt | vie-000 | ở giữa |
𡨸儒 | vie-001 | 中間 |