tiếng Việt | vie-000 |
sự ngắt lời |
English | eng-000 | interposal |
English | eng-000 | interposition |
English | eng-000 | interruption |
français | fra-000 | interruption |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói chặn |
tiếng Việt | vie-000 | lời xen vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự bị ngắt lời |
tiếng Việt | vie-000 | sự xen lời |