tiếng Việt | vie-000 |
ngắt lời |
English | eng-000 | interpose |
English | eng-000 | interposingly |
English | eng-000 | interrupt |
English | eng-000 | snap |
français | fra-000 | couper la parole |
français | fra-000 | interrompre |
русский | rus-000 | обрезать |
русский | rus-000 | обрывать |
русский | rus-000 | перебивать |
русский | rus-000 | прерывать |
русский | rus-000 | срезать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt im |
tiếng Việt | vie-000 | cướp lời |
tiếng Việt | vie-000 | cắt lời |
tiếng Việt | vie-000 | cắt ngang |
tiếng Việt | vie-000 | nói hớt |
tiếng Việt | vie-000 | nói tranh |
tiếng Việt | vie-000 | xen vào |