tiếng Việt | vie-000 |
cắt ngang |
English | eng-000 | cut short |
English | eng-000 | intersectant |
English | eng-000 | transect |
français | fra-000 | croiser |
français | fra-000 | entrecouper |
italiano | ita-000 | intersecare |
русский | rus-000 | перерезать |
русский | rus-000 | прерывать |
русский | rus-000 | скашивать |
русский | rus-000 | срезать |
tiếng Việt | vie-000 | chạy ngang |
tiếng Việt | vie-000 | chặt ngang |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt lời |
tiếng Việt | vie-000 | cắt đứt |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt lời |
tiếng Việt | vie-000 | phạng đứt |
tiếng Việt | vie-000 | vạch ngang |