tiếng Việt | vie-000 |
thấp thoáng |
English | eng-000 | appear and disappear alternately |
English | eng-000 | intershoot |
français | fra-000 | apparaître rapidement |
français | fra-000 | s’entrevoir |
русский | rus-000 | брежить |
русский | rus-000 | замелькать |
русский | rus-000 | мелькание |
русский | rus-000 | мелькать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | lập lòe |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng qua |
tiếng Việt | vie-000 | thập thò |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng lại bắn |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng lại nhìn |