tiếng Việt | vie-000 |
quấn vào nhau |
English | eng-000 | intertwine |
English | eng-000 | intertwining |
English | eng-000 | tangle |
français | fra-000 | entrelacer |
français | fra-000 | entrelacé |
français | fra-000 | intersecté |
tiếng Việt | vie-000 | bện vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | quyện vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | rối |
tiếng Việt | vie-000 | vướng vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xếp chằng chịt |