tiếng Việt | vie-000 |
xen lẫn |
English | eng-000 | interweave |
English | eng-000 | interwove |
English | eng-000 | interwoven |
English | eng-000 | inwrought |
français | fra-000 | entremêlé |
русский | rus-000 | вперемежку |
tiếng Việt | vie-000 | dát vào |
tiếng Việt | vie-000 | trộn lẫn với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xen |
tiếng Việt | vie-000 | xen kẽ |