tiếng Việt | vie-000 |
trong tĩnh mạch |
Universal Networking Language | art-253 | intravenous(icl>adj,com>vein) |
English | eng-000 | intravenous |
français | fra-000 | intraveineux |
русский | rus-000 | внутривенный |
tiếng Việt | vie-000 | nội tĩnh mạch |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | intravena |