tiếng Việt | vie-000 |
tính phức tạp |
English | eng-000 | complexity |
English | eng-000 | heterogeneity |
English | eng-000 | intricateness |
français | fra-000 | complexité |
italiano | ita-000 | complessità |
tiếng Việt | vie-000 | phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | sự rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | tính hỗn tạp |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | tính không thuần nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tính rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | độ phức tạp |