tiếng Việt | vie-000 |
lời giới thiệu |
English | eng-000 | introduction |
English | eng-000 | prolegomena |
English | eng-000 | prolegomenon |
français | fra-000 | recommandation |
bokmål | nob-000 | introduksjon |
tiếng Việt | vie-000 | lời gửi gắm |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói đầu |
tiếng Việt | vie-000 | lời tiến cử |
tiếng Việt | vie-000 | lời tựa |
tiếng Việt | vie-000 | nhập đề |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự gửi gắm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến cử |
tiếng Việt | vie-000 | thư giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | thư gửi gắm |
tiếng Việt | vie-000 | thư tiến cử |