| tiếng Việt | vie-000 |
| đút | |
| U+ | art-254 | 8CE5 |
| 國語 | cmn-001 | 賥 |
| Hànyǔ | cmn-003 | suì |
| English | eng-000 | insert |
| English | eng-000 | intromit |
| English | eng-000 | pint |
| English | eng-000 | put |
| français | fra-000 | donner à manger |
| français | fra-000 | fourrer |
| français | fra-000 | graisser la patte |
| français | fra-000 | introduire |
| français | fra-000 | soudoyer |
| italiano | ita-000 | infilare |
| bokmål | nob-000 | kjøre |
| bokmål | nob-000 | stikke |
| русский | rus-000 | взятка |
| русский | rus-000 | всовывать |
| русский | rus-000 | запихивать |
| русский | rus-000 | засовывать |
| русский | rus-000 | подтыкать |
| русский | rus-000 | распихивать |
| русский | rus-000 | совать |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | cho vào |
| tiếng Việt | vie-000 | chìa |
| tiếng Việt | vie-000 | chọc |
| tiếng Việt | vie-000 | giúi |
| tiếng Việt | vie-000 | giắt |
| tiếng Việt | vie-000 | hối lộ |
| tiếng Việt | vie-000 | luồn ... vào |
| tiếng Việt | vie-000 | lèn |
| tiếng Việt | vie-000 | lụi |
| tiếng Việt | vie-000 | nhét |
| tiếng Việt | vie-000 | nhồi |
| tiếng Việt | vie-000 | thò |
| tiếng Việt | vie-000 | thọc |
| tiếng Việt | vie-000 | tọng |
| tiếng Việt | vie-000 | tống |
| tiếng Việt | vie-000 | xỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | đâm |
| tiếng Việt | vie-000 | đút lót |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | để |
| tiếng Việt | vie-000 | ấn |
| tiếng Việt | vie-000 | ấn ... vào |
| 𡨸儒 | vie-001 | 賥 |
| 廣東話 | yue-000 | 賥 |
| gwong2dung1 wa2 | yue-003 | seoi6 |
