tiếng Việt | vie-000 |
nội quan |
Universal Networking Language | art-253 | introspective(icl>adj,ant>extrospective) |
English | eng-000 | introspectional |
English | eng-000 | introspective |
français | fra-000 | introspectif |
русский | rus-000 | интроспективный |
русский | rus-000 | интроспекция |
русский | rus-000 | самоанализ |
tiếng Việt | vie-000 | nội tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tự mổ xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tự phân tích |
𡨸儒 | vie-001 | 內官 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | berupa kaji diri |