tiếng Việt | vie-000 |
sưng |
SIL Vietnam Word List (revised) | art-333 | 244 |
Bahnar | bdq-000 | pơʼngeh |
Biat | cmo-000 | môr |
Chrau | crw-000 | ayh |
Cua | cua-000 | golh |
English | eng-000 | intumesce |
English | eng-000 | intumescent |
English | eng-000 | swell |
English | eng-000 | turgid |
français | fra-000 | boursouflé |
français | fra-000 | enflé |
français | fra-000 | gonflé |
français | fra-000 | gros |
français | fra-000 | tuméfié |
Halang | hal-000 | pùk |
Hrê | hre-000 | đìch |
italiano | ita-000 | gonfio |
italiano | ita-000 | ingrossamento |
italiano | ita-000 | rigonfio |
italiano | ita-000 | tumefatto |
Jeh | jeh-000 | ayh |
Kơho | kpm-000 | eh |
Kơho | kpm-000 | pŭ |
Kơho Lach | kpm-002 | ăyh |
Rengao | ren-000 | pơqaih |
русский | rus-000 | волдырь |
русский | rus-000 | воспаленный |
русский | rus-000 | опухоль |
русский | rus-000 | припухлость |
русский | rus-000 | пухнуть |
Sedang | sed-000 | song |
Stieng | sti-000 | pôc |
tiếng Việt | vie-000 | bướu |
tiếng Việt | vie-000 | cương |
tiếng Việt | vie-000 | cương lên |
tiếng Việt | vie-000 | húp lên |
tiếng Việt | vie-000 | mưng |
tiếng Việt | vie-000 | phù |
tiếng Việt | vie-000 | phồng |
tiếng Việt | vie-000 | phồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sưng húp |
tiếng Việt | vie-000 | sưng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sưng phồng |
tiếng Việt | vie-000 | trương lên |
tiếng Việt | vie-000 | tấy lên |
tiếng Việt | vie-000 | u |