| tiếng Việt | vie-000 |
| kẻ xâm chiếm | |
| English | eng-000 | invader |
| italiano | ita-000 | invasore |
| русский | rus-000 | завоеватель |
| русский | rus-000 | захватчик |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ chiếm đoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ xâm lược |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ xâm lấn |
| tiếng Việt | vie-000 | người đi chinh phục |
