tiếng Việt | vie-000 |
tàn phế |
English | eng-000 | dissable |
English | eng-000 | invalid |
français | fra-000 | invalide |
italiano | ita-000 | infermo |
italiano | ita-000 | invalido |
bokmål | nob-000 | invalid |
bokmål | nob-000 | invaliditet |
bokmål | nob-000 | ufør |
bokmål | nob-000 | vrak |
русский | rus-000 | инвалидность |
русский | rus-000 | искалеченный |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tật |
tiếng Việt | vie-000 | con người hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | người tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | què quặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | thương tật |
tiếng Việt | vie-000 | tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | tật nguyền |
𡨸儒 | vie-001 | 殘廢 |