tiếng Việt | vie-000 |
không đổi |
English | eng-000 | constant |
English | eng-000 | fixed |
English | eng-000 | invariable |
English | eng-000 | permanent |
English | eng-000 | unalter |
English | eng-000 | unchanging |
français | fra-000 | constant |
français | fra-000 | constante |
français | fra-000 | invariable |
français | fra-000 | stationnaire |
italiano | ita-000 | impermutabile |
русский | rus-000 | константный |
русский | rus-000 | постоянно |
русский | rus-000 | постоянство |
tiếng Việt | vie-000 | bất biến |
tiếng Việt | vie-000 | bất di |
tiếng Việt | vie-000 | bất dịch |
tiếng Việt | vie-000 | cố định |
tiếng Việt | vie-000 | hắng tính |
tiếng Việt | vie-000 | hằng |
tiếng Việt | vie-000 | không biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyển biến |
tiếng Việt | vie-000 | không ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | không tiến triển |
tiếng Việt | vie-000 | liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thường trực |
tiếng Việt | vie-000 | thường xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | vĩnh cửu |
tiếng Việt | vie-000 | vững chãi |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định |