tiếng Việt | vie-000 |
có óc sáng tạo |
English | eng-000 | inventive |
русский | rus-000 | изобретательный |
tiếng Việt | vie-000 | có tài phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | có tài sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh trí |
tiếng Việt | vie-000 | sáng trí |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sáng tạo |