PanLinx
tiếng Việt
vie-000
sự kiểm kê
English
eng-000
inventory
français
fra-000
inventaire
français
fra-000
recensement
français
fra-000
récolement
tiếng Việt
vie-000
bảng kê
tiếng Việt
vie-000
nằng kiểm kê;
tiếng Việt
vie-000
sự thống kê
PanLex