PanLinx

tiếng Việtvie-000
kiểm kê
Englisheng-000inventory
françaisfra-000inventorier
françaisfra-000recenser
françaisfra-000récoler
italianoita-000annoverare
italianoita-000enumerare
italianoita-000inventariare
русскийrus-000инвентаризационный
русскийrus-000инвентаризация
русскийrus-000инвентаризовать
русскийrus-000описывать
русскийrus-000перепись
русскийrus-000подсчет
русскийrus-000подсчитывать
русскийrus-000учет
русскийrus-000учетный
русскийrus-000учитывать
tiếng Việtvie-000kiểm
tiếng Việtvie-000kê khai
tiếng Việtvie-000liệt kê
tiếng Việtvie-000lập danh sách
tiếng Việtvie-000thống kê
tiếng Việtvie-000tính
tiếng Việtvie-000tính toán
tiếng Việtvie-000tổng cộng
tiếng Việtvie-000tổng kê
tiếng Việtvie-000điều tra
tiếng Việtvie-000đăng ký
tiếng Việtvie-000đếm
𡨸儒vie-001檢稽


PanLex

PanLex-PanLinx