tiếng Việt | vie-000 |
sự đầu tư |
Universal Networking Language | art-253 | investment(icl>finance>thing,equ>investing) |
English | eng-000 | investment |
English | eng-000 | sinking |
français | fra-000 | investissement |
français | fra-000 | placement |
italiano | ita-000 | investimento |
русский | rus-000 | инвестирование |
tiếng Việt | vie-000 | cái được đầu tư |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ vốn |
tiếng Việt | vie-000 | vốn đầu tư |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pelaburan |