tiếng Việt | vie-000 |
lâu năm |
English | eng-000 | inveterate |
English | eng-000 | secularly |
français | fra-000 | de longues années |
français | fra-000 | pluriannuel |
italiano | ita-000 | pluriennale |
bokmål | nob-000 | gammal |
bokmål | nob-000 | gammel |
bokmål | nob-000 | kronisk |
bokmål | nob-000 | årevis |
русский | rus-000 | долголетний |
русский | rus-000 | многолетний |
tiếng Việt | vie-000 | cũ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh niên |
tiếng Việt | vie-000 | lâu đời |
tiếng Việt | vie-000 | lưu niên |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều năm |
tiếng Việt | vie-000 | sống dai |
tiếng Việt | vie-000 | sống lâu |
tiếng Việt | vie-000 | thâm căn cố đế |
tiếng Việt | vie-000 | trường kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | xưa |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu |