tiếng Việt | vie-000 |
không bị xúc phạm |
English | eng-000 | inviolate |
English | eng-000 | uninjured |
English | eng-000 | unprofaned |
tiếng Việt | vie-000 | không bị báng bổ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị coi thường |
tiếng Việt | vie-000 | không bị vi phạm |
tiếng Việt | vie-000 | không bị xâm phạm |