tiếng Việt | vie-000 |
mời mọc |
English | eng-000 | invite with insistence |
English | eng-000 | invite with warmth |
English | eng-000 | inviting |
français | fra-000 | inviter |
русский | rus-000 | зазывать |
русский | rus-000 | приглашать |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn khoản |
tiếng Việt | vie-000 | mời |
tiếng Việt | vie-000 | mời ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | đón |