tiếng Việt | vie-000 |
tầng điện ly |
Universal Networking Language | art-253 | ionosphere(icl>region>thing) |
English | eng-000 | ionosphere |
English | eng-000 | ionospheric |
français | fra-000 | ionosphère |
русский | rus-000 | ионосфера |
tiếng Việt | vie-000 | tầng i-ôn |
tiếng Việt | vie-000 | tầng ion hóa học |