tiếng Việt | vie-000 |
văn tự |
English | eng-000 | iou |
English | eng-000 | title |
français | fra-000 | acte |
français | fra-000 | acte de vente |
français | fra-000 | écriture |
bokmål | nob-000 | bokstav |
русский | rus-000 | письменность |
русский | rus-000 | письмо |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thư |
tiếng Việt | vie-000 | chữ |
tiếng Việt | vie-000 | chữ viết |
tiếng Việt | vie-000 | của I owe you |
tiếng Việt | vie-000 | giấy |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nợ |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu tự |
tiếng Việt | vie-000 | quyền sở hữu |
𡨸儒 | vie-001 | 文字 |