tiếng Việt | vie-000 |
làm tức |
English | eng-000 | irksome |
English | eng-000 | pinch |
русский | rus-000 | сердить |
tiếng Việt | vie-000 | bó chặt |
tiếng Việt | vie-000 | kêu khan |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... bực |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... giận |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... giận dỗi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tức giận |
tiếng Việt | vie-000 | làm khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm phiền |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau |