tiếng Việt | vie-000 |
rọi |
U+ | art-254 | 242A0 |
U+ | art-254 | 26835 |
English | eng-000 | beam |
English | eng-000 | irradiate |
English | eng-000 | light |
français | fra-000 | darder ses rayons |
français | fra-000 | irradier |
français | fra-000 | projeter |
français | fra-000 | éclairer |
bokmål | nob-000 | lysbilde |
русский | rus-000 | посветить |
русский | rus-000 | светить |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | loại hình để chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | rọi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | soi |
tiếng Việt | vie-000 | soi sáng |
𡨸儒 | vie-001 | 𤊠 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦠵 |