English | eng-000 |
irrelativeness |
ελληνικά | ell-000 | άσχετο |
English | eng-000 | irrelevancy |
English | eng-000 | unfamiliarity |
tiếng Việt | vie-000 | sự không liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | sự không quan hệ |
tiếng Việt | vie-000 | tính không dính dáng |
tiếng Việt | vie-000 | tính không thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tính không đúng chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | tính không đúng lúc |