PanLinx

tiếng Việtvie-000
người không tín ngưỡng
Englisheng-000irreligionist
Englisheng-000misbeliever
Englisheng-000miscreant
Englisheng-000non-believer
Englisheng-000unbeliever
françaisfra-000mécréant
русскийrus-000безбожник
русскийrus-000неверующий
tiếng Việtvie-000người không theo đạo
tiếng Việtvie-000người không tôn giáo
tiếng Việtvie-000người tà giáo
tiếng Việtvie-000người vô thần


PanLex

PanLex-PanLinx