PanLinx

tiếng Việtvie-000
tưới
U+art-2546D05
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003zài
Englisheng-000irrigate
Englisheng-000sprinkle
Englisheng-000water
françaisfra-000arroser
françaisfra-000faire l’irrigation de
françaisfra-000irriguer
françaisfra-000procéder à l’arrosage
italianoita-000irrigare
bokmålnob-000dusje
русскийrus-000обдавать
русскийrus-000окачивать
русскийrus-000окачиваться
русскийrus-000оросительный
русскийrus-000орошать
русскийrus-000орошение
русскийrus-000полив
русскийrus-000поливать
русскийrus-000поливной
русскийrus-000поливочный
tiếng Việtvie-000dẫn thủy nhập điền
tiếng Việtvie-000dội
tiếng Việtvie-000giội
tiếng Việtvie-000phun
tiếng Việtvie-000phun nước
tiếng Việtvie-000phun ướt
tiếng Việtvie-000rưới
tiếng Việtvie-000rưới ướt
tiếng Việtvie-000rải
tiếng Việtvie-000rắc
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000té ướt
tiếng Việtvie-000tưới nước
tiếng Việtvie-000tưới ruộng
tiếng Việtvie-000tưới ướt
tiếng Việtvie-000xối
tiếng Việtvie-000đưa nước vào ruộng
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003zoi3
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx