tiếng Việt | vie-000 |
tưới |
U+ | art-254 | 6D05 |
普通话 | cmn-000 | 洅 |
國語 | cmn-001 | 洅 |
Hànyǔ | cmn-003 | zài |
English | eng-000 | irrigate |
English | eng-000 | sprinkle |
English | eng-000 | water |
français | fra-000 | arroser |
français | fra-000 | faire l’irrigation de |
français | fra-000 | irriguer |
français | fra-000 | procéder à l’arrosage |
italiano | ita-000 | irrigare |
bokmål | nob-000 | dusje |
русский | rus-000 | обдавать |
русский | rus-000 | окачивать |
русский | rus-000 | окачиваться |
русский | rus-000 | оросительный |
русский | rus-000 | орошать |
русский | rus-000 | орошение |
русский | rus-000 | полив |
русский | rus-000 | поливать |
русский | rus-000 | поливной |
русский | rus-000 | поливочный |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn thủy nhập điền |
tiếng Việt | vie-000 | dội |
tiếng Việt | vie-000 | giội |
tiếng Việt | vie-000 | phun |
tiếng Việt | vie-000 | phun nước |
tiếng Việt | vie-000 | phun ướt |
tiếng Việt | vie-000 | rưới |
tiếng Việt | vie-000 | rưới ướt |
tiếng Việt | vie-000 | rải |
tiếng Việt | vie-000 | rắc |
tiếng Việt | vie-000 | té |
tiếng Việt | vie-000 | té ướt |
tiếng Việt | vie-000 | tưới nước |
tiếng Việt | vie-000 | tưới ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | tưới ướt |
tiếng Việt | vie-000 | xối |
tiếng Việt | vie-000 | đưa nước vào ruộng |
𡨸儒 | vie-001 | 洅 |
廣東話 | yue-000 | 洅 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zoi3 |
广东话 | yue-004 | 洅 |