PanLinx

tiếng Việtvie-000
bóc ra
Englisheng-000issue
Englisheng-000unglue
Englisheng-000ungum
françaisfra-000décacheter
italianoita-000scollarsi
русскийrus-000вскрытие
русскийrus-000развертываться
русскийrus-000расклеиваться
tiếng Việtvie-000bong ra
tiếng Việtvie-000bóc niêm ra
tiếng Việtvie-000chảy ra
tiếng Việtvie-000mở ra
tiếng Việtvie-000rời ra
tiếng Việtvie-000thoát ra
tiếng Việtvie-000đi ra


PanLex

PanLex-PanLinx