tiếng Việt | vie-000 |
bóc ra |
English | eng-000 | issue |
English | eng-000 | unglue |
English | eng-000 | ungum |
français | fra-000 | décacheter |
italiano | ita-000 | scollarsi |
русский | rus-000 | вскрытие |
русский | rus-000 | развертываться |
русский | rus-000 | расклеиваться |
tiếng Việt | vie-000 | bong ra |
tiếng Việt | vie-000 | bóc niêm ra |
tiếng Việt | vie-000 | chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | mở ra |
tiếng Việt | vie-000 | rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | đi ra |