| tiếng Việt | vie-000 |
| cũng như vậy | |
| English | eng-000 | ita |
| English | eng-000 | same |
| English | eng-000 | similarly |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng một |
| tiếng Việt | vie-000 | cũng như thế |
| tiếng Việt | vie-000 | giống nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | như nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | tương tự |
