PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm ngứa
Englisheng-000itching
Englisheng-000itchy
Englisheng-000pruriginous
Englisheng-000scratchy
русскийrus-000кусать
tiếng Việtvie-000bệnh ngứa sần
tiếng Việtvie-000châm
tiếng Việtvie-000làm xước da
tiếng Việtvie-000làm đau
tiếng Việtvie-000mắc bệnh ngứa sần
tiếng Việtvie-000ngứa
tiếng Việtvie-000sự ngứa


PanLex

PanLex-PanLinx