tiếng Việt | vie-000 |
lặp đi lặp lại |
English | eng-000 | iterant |
English | eng-000 | iterate |
English | eng-000 | iterative |
English | eng-000 | repeat |
English | eng-000 | repeated |
English | eng-000 | trite |
français | fra-000 | répétitif |
русский | rus-000 | жевать |
русский | rus-000 | пережевывать |
русский | rus-000 | твердить |
tiếng Việt | vie-000 | cũ kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | cũ rích |
tiếng Việt | vie-000 | làm lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm đi làm lại |
tiếng Việt | vie-000 | lắp lại |
tiếng Việt | vie-000 | lắp đi lắp lại |
tiếng Việt | vie-000 | lặp lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhai |
tiếng Việt | vie-000 | nhai lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhai đi nhai lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc đi nhắc lại |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhai lại |
tiếng Việt | vie-000 | sáo |
tiếng Việt | vie-000 | tái diễn |