tiếng Việt | vie-000 |
lưu động |
English | eng-000 | ambulatory |
English | eng-000 | itinerant |
English | eng-000 | itinerate |
English | eng-000 | mobile |
English | eng-000 | peripatetically |
English | eng-000 | travelling |
français | fra-000 | ambulant |
français | fra-000 | ambulatoire |
français | fra-000 | itinérant |
français | fra-000 | mobile |
français | fra-000 | roulant |
français | fra-000 | volant |
italiano | ita-000 | itinerante |
русский | rus-000 | летучий |
русский | rus-000 | оборотный |
русский | rus-000 | передвижной |
русский | rus-000 | подвижной |
русский | rus-000 | подвижность |
русский | rus-000 | походный |
русский | rus-000 | текучий |
tiếng Việt | vie-000 | chu chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | cơ động |
tiếng Việt | vie-000 | di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | di động |
tiếng Việt | vie-000 | dã chiến |
tiếng Việt | vie-000 | không cố định |
tiếng Việt | vie-000 | linh động |
tiếng Việt | vie-000 | luân chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | lưu chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | lưu thông |
tiếng Việt | vie-000 | nay đây mai đó |
tiếng Việt | vie-000 | rong |
tiếng Việt | vie-000 | đi rong |
tiếng Việt | vie-000 | động |
𡨸儒 | vie-001 | 流動 |