tiếng Việt | vie-000 |
tí tẹo |
English | eng-000 | itsy-bitsy |
English | eng-000 | itty-bitty |
English | eng-000 | jot |
English | eng-000 | tithe |
English | eng-000 | tittle |
suomi | fin-000 | hitunen |
suomi | fin-000 | hiven |
français | fra-000 | très |
Gaeilge | gle-000 | ruainne |
íslenska | isl-000 | angarögn |
íslenska | isl-000 | depill |
íslenska | isl-000 | punktur |
italiano | ita-000 | punto |
polski | pol-000 | jota |
русский | rus-000 | капелька |
русский | rus-000 | капля |
русский | rus-000 | крохотный |
русский | rus-000 | ёта |
español | spa-000 | jota |
español | spa-000 | pizca |
tiếng Việt | vie-000 | chút |
tiếng Việt | vie-000 | chút xíu |
tiếng Việt | vie-000 | một chút |
tiếng Việt | vie-000 | một chút xíu tí |
tiếng Việt | vie-000 | một phân số |
tiếng Việt | vie-000 | một phần nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | một tí |
tiếng Việt | vie-000 | một tẹo |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ xíu |
tiếng Việt | vie-000 | tí hon |
tiếng Việt | vie-000 | tí teo |
tiếng Việt | vie-000 | tí tẹo tèo teo |
tiếng Việt | vie-000 | tí xinh |
tiếng Việt | vie-000 | tí xíu |
tiếng Việt | vie-000 | tí đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tẹo |