PanLinx

tiếng Việtvie-000
vại
U+art-254213EF
U+art-254214CE
國語cmn-001𡏯
Hànyǔcmn-003bài
Englisheng-000jar
Englisheng-000pot
françaisfra-000chope
françaisfra-000grand vase cylindrique
italianoita-000giara
bokmålnob-000kar
bokmålnob-000krukke
bokmålnob-000urne
русскийrus-000посуда
русскийrus-000посудина
tiếng Việtvie-000bình
tiếng Việtvie-000ca
tiếng Việtvie-000chai
tiếng Việtvie-000chai lọ
tiếng Việtvie-000chậu
tiếng Việtvie-000cái chum
tiếng Việtvie-000cái thống
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000lu
tiếng Việtvie-000lọ
tiếng Việtvie-000thùng
tiếng Việtvie-000vỏ chai
tiếng Việtvie-000ấm
𡨸儒vie-001𡏯
𡨸儒vie-001𡓎


PanLex

PanLex-PanLinx