tiếng Việt | vie-000 |
jatpe |
Universal Networking Language | art-253 | jasper(icl>opaque_gem>thing) |
English | eng-000 | jasper |
français | fra-000 | jaspe |
русский | rus-000 | яшма |
русский | rus-000 | яшмовый |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc bích |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc thạch anh |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | jasper |