tiếng Việt | vie-000 |
răn dạy |
English | eng-000 | jaw |
English | eng-000 | moralise |
English | eng-000 | moralize |
русский | rus-000 | назидание |
русский | rus-000 | назидательный |
русский | rus-000 | наставительный |
русский | rus-000 | наставление |
русский | rus-000 | наставлять |
русский | rus-000 | нотация |
русский | rus-000 | нравоучение |
русский | rus-000 | нравоучительный |
tiếng Việt | vie-000 | "lên lớp" |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | căn dạy |
tiếng Việt | vie-000 | căn dặn |
tiếng Việt | vie-000 | dạy bảo |
tiếng Việt | vie-000 | giáo huấn |
tiếng Việt | vie-000 | huấn thị |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên bảo |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên răn |
tiếng Việt | vie-000 | răn |
tiếng Việt | vie-000 | răn bảo |