tiếng Việt | vie-000 |
nguy hại |
English | eng-000 | jeopardise |
English | eng-000 | jeopardize |
English | eng-000 | wicked |
français | fra-000 | désastreux |
français | fra-000 | fatal |
français | fra-000 | malsain |
français | fra-000 | pernicieusement |
français | fra-000 | pernicieux |
italiano | ita-000 | pernicioso |
русский | rus-000 | вредный |
русский | rus-000 | гибелный |
русский | rus-000 | губительный |
русский | rus-000 | опасный |
русский | rus-000 | опустошительный |
русский | rus-000 | пагубно |
русский | rus-000 | пагубный |
русский | rus-000 | смертоносный |
русский | rus-000 | тлетворный |
русский | rus-000 | убийственный |
русский | rus-000 | уничтожающий |
tiếng Việt | vie-000 | chí tử |
tiếng Việt | vie-000 | có hại |
tiếng Việt | vie-000 | gây nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | hiểm nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | hủy diệt |
tiếng Việt | vie-000 | không lành mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khốc |
tiếng Việt | vie-000 | khốc hại |
tiếng Việt | vie-000 | khốc liệt |
tiếng Việt | vie-000 | liều |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy đồi |
tiếng Việt | vie-000 | nguy |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | nguy khốn |
tiếng Việt | vie-000 | nguy kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nguy nan |
tiếng Việt | vie-000 | nguy ngập |
tiếng Việt | vie-000 | nguy vong |
tiếng Việt | vie-000 | rất tai hại |
tiếng Việt | vie-000 | rất tác hại |
tiếng Việt | vie-000 | tai hại |
tiếng Việt | vie-000 | thảm khốc |
tiếng Việt | vie-000 | trí mạng |
tiếng Việt | vie-000 | tàn hại |
tiếng Việt | vie-000 | tàn khốc |
tiếng Việt | vie-000 | tác hại |
tiếng Việt | vie-000 | ác hại |
tiếng Việt | vie-000 | độc |
tiếng Việt | vie-000 | độc hại |