tiếng Việt | vie-000 |
giật mạnh thình lình |
English | eng-000 | jerk |
tiếng Việt | vie-000 | ném mạnh thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | thúc mạnh thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn mạnh thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | xốc mạnh thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy mạnh thình lình |