| tiếng Việt | vie-000 |
| người hay pha trò | |
| English | eng-000 | jester |
| English | eng-000 | joker |
| English | eng-000 | jollier |
| français | fra-000 | clown |
| français | fra-000 | loustic |
| bokmål | nob-000 | skøyer |
| tiếng Việt | vie-000 | hay khôi hài |
| tiếng Việt | vie-000 | người bông lơn |
| tiếng Việt | vie-000 | người hay nói đùa |
| tiếng Việt | vie-000 | người thích thú đùa |
| tiếng Việt | vie-000 | thằng hề |
