tiếng Việt | vie-000 |
dong dỏng |
English | eng-000 | jimp |
English | eng-000 | slender |
English | eng-000 | slimmish |
English | eng-000 | spindling |
English | eng-000 | spindly |
français | fra-000 | svelte |
italiano | ita-000 | slanciato |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh dẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thon cao |
tiếng Việt | vie-000 | thon thon |