tiếng Việt | vie-000 |
đẩy nhẹ |
English | eng-000 | jog |
English | eng-000 | slid |
English | eng-000 | slide |
English | eng-000 | tip |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chạm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | gảy nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | lắc nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | thả |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | xóc nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đánh nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy trượt |