tiếng Việt | vie-000 |
lên đường |
English | eng-000 | jog |
English | eng-000 | start away |
English | eng-000 | start off |
bokmål | nob-000 | avgang |
русский | rus-000 | выступление |
русский | rus-000 | ехать |
русский | rus-000 | отправляться |
русский | rus-000 | отъезд |
русский | rus-000 | поехать |
русский | rus-000 | пойти |
русский | rus-000 | трогаться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu đi |
tiếng Việt | vie-000 | khởi hành |
tiếng Việt | vie-000 | lúc khởi hành |
tiếng Việt | vie-000 | ra đi |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hành |
tiếng Việt | vie-000 | xuất phát |
tiếng Việt | vie-000 | đi |