| tiếng Việt | vie-000 |
| nhập vào | |
| English | eng-000 | join |
| français | fra-000 | se joindre |
| italiano | ita-000 | entrare |
| русский | rus-000 | ввоз |
| русский | rus-000 | вливаться |
| русский | rus-000 | импорт |
| русский | rus-000 | привоз |
| русский | rus-000 | привозить |
| русский | rus-000 | привозной |
| русский | rus-000 | примыкать |
| русский | rus-000 | присоединение |
| русский | rus-000 | присоединяться |
| tiếng Việt | vie-000 | du nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | gia nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp với |
| tiếng Việt | vie-000 | kết liên |
| tiếng Việt | vie-000 | liên kết |
| tiếng Việt | vie-000 | nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | nhập cảng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhập khẩu |
| tiếng Việt | vie-000 | sáp nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | sát nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | tham dự |
| tiếng Việt | vie-000 | tham gia |
| tiếng Việt | vie-000 | trở vào |
| tiếng Việt | vie-000 | vào |
| tiếng Việt | vie-000 | xen vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa vào |
