tiếng Việt | vie-000 |
đồ gỗ |
English | eng-000 | joinery |
English | eng-000 | movables |
English | eng-000 | woodwork |
français | fra-000 | bois |
bokmål | nob-000 | trelast |
русский | rus-000 | кабинет |
русский | rus-000 | мебель |
русский | rus-000 | мебельный |
русский | rus-000 | меблировка |
tiếng Việt | vie-000 | bàn ghế giường tủ |
tiếng Việt | vie-000 | ghế |
tiếng Việt | vie-000 | phần mộc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ mộc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc bằng gỗ |